Có 2 kết quả:
解剖 jiě pōu ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ • 觧剖 jiě pōu ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giải phẫu
Từ điển Trung-Anh
(1) to dissect (an animal)
(2) to analyze
(3) anatomy
(2) to analyze
(3) anatomy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giải phẫu
Bình luận 0